Andehit là hợp chất hữu cơ có chứa nhóm chức -CHO. Nhóm chức này có ảnh hưởng lớn đến tính chất hóa học của andehit. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của andehit:
1. Phản ứng cộng hiđro:
Andehit có thể cộng hiđro thành ancol bậc 1 tương ứng.
CH3CHO + H2 → CH3CH2OH (Ni, t°)
2. Phản ứng cộng dung dịch bisulfit natri:
Andehit có thể cộng dung dịch bisulfit natri tạo thành hợp chất bisulfit natri.
CH3CHO + NaHSO3 → CH3CHOHSO3Na
3. Phản ứng tráng gương:
Andehit có thể khử dung dịch AgNO3 trong amoniac (phản ứng tráng gương) tạo thành kim loại bạc.
2CH3CHO + 4AgNO3 + 6NH3 + 2H2O → 2CH3COONH4 + 4Ag↓ + 2NH4NO3
4. Phản ứng oxi hóa:
Andehit có thể bị oxi hóa bởi các tác nhân oxy hóa như KMnO4, CuO, ... tạo thành axit cacboxylic tương ứng.
CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COOH + 2Ag↓ + 2NH4NO3
5. Phản ứng trùng ngưng:
Andehit có thể tham gia phản ứng trùng ngưng tạo thành polime.
nCH2O → -(CH2O)n- (fomalin)
Bảng tóm tắt tính chất hóa học của andehit:
drive_spreadsheetXuất sang Trang tính
Lưu ý:
1. Phản ứng cộng hiđro:
Andehit có thể cộng hiđro thành ancol bậc 1 tương ứng.
- Ví dụ:
CH3CHO + H2 → CH3CH2OH (Ni, t°)
2. Phản ứng cộng dung dịch bisulfit natri:
Andehit có thể cộng dung dịch bisulfit natri tạo thành hợp chất bisulfit natri.
- Ví dụ:
CH3CHO + NaHSO3 → CH3CHOHSO3Na
3. Phản ứng tráng gương:
Andehit có thể khử dung dịch AgNO3 trong amoniac (phản ứng tráng gương) tạo thành kim loại bạc.
- Ví dụ:
2CH3CHO + 4AgNO3 + 6NH3 + 2H2O → 2CH3COONH4 + 4Ag↓ + 2NH4NO3
4. Phản ứng oxi hóa:
Andehit có thể bị oxi hóa bởi các tác nhân oxy hóa như KMnO4, CuO, ... tạo thành axit cacboxylic tương ứng.
- Ví dụ:
CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COOH + 2Ag↓ + 2NH4NO3
5. Phản ứng trùng ngưng:
Andehit có thể tham gia phản ứng trùng ngưng tạo thành polime.
- Ví dụ:
nCH2O → -(CH2O)n- (fomalin)
Bảng tóm tắt tính chất hóa học của andehit:
Tính chất | Phương trình | Điều kiện | Sản phẩm |
---|---|---|---|
Phản ứng cộng hiđro | R-CHO + H2 → R-CH2OH | Ni, t° | Ancol bậc 1 |
Phản ứng cộng dung dịch bisulfit natri | R-CHO + NaHSO3 → R-CHOHSO3Na | T° thường | Hợp chất bisulfit natri |
Phản ứng tráng gương | 2R-CHO + 4AgNO3 + 6NH3 + 2H2O → 2R-COONH4 + 4Ag↓ + 2NH4NO3 | T° thường | Kim loại bạc |
Phản ứng oxi hóa | R-CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → R-COOH + 2Ag↓ + 2NH4NO3 | T° thường | Axit cacboxylic |
Phản ứng trùng ngưng | nR-CHO → -(R-CHO)n- | T° | Polime |
Lưu ý:
- Tính chất hóa học của andehit phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cấu tạo, loại tác nhân phản ứng, ...
- Cần chú ý điều kiện phản ứng để thu được sản phẩm mong muốn.
Ví dụ về ứng dụng của andehit
- Andehit được sử dụng để sản xuất nhựa, dung môi, sơn, ...
- Andehit được sử dụng trong y tế và dược phẩm.
- Andehit được sử dụng trong sản xuất hương liệu, chất tạo mùi.