BÀI LÀM
Câu 1:
Phương trình hóa học:
(1):
5C+Ca3(PO4)2+3SiO2⟶1200oC3CaSiO3+2P+5CO↑
(2):
4P+5O2→to2P2O5
(3):
P2O5+3H2O→2H3PO4
(4):
H3PO4+NaOH→NaH2PO4+H2O
(5):
NaH2PO4+NaOH→Na2HPO4+H2O
(6):
Na2HPO4+NaOH→Na3PO4+H2O
(7):
Na3PO4+3AgNO3→Ag3PO4+3NaNO3
(8):
Ag3PO4+3HCl→3AgCl↓+H3PO4
Câu 2:
Số mol 28,4g
P2O5:nP2O5=14228, = 0,2(mol).
Số mol NaOH:
nNaOH = 0,75 . 1,5 = 1,125(mol).
Phương trình hóa học:
2NaOH+P2O5+H2O→2NaH2PO4
0,4 ____
←_____ 0,2 _________
→_________ 0,4 (mol)
Số mol NaOH dư:
nNaOH = 1,125 - 0,4 = 0,725(mol).
Phương trình hóa học:
NaOH+NaH2PO4→Na2HPO4+H2O
0,4 _____
←_____ 0,4 ______
→______ 0,4 (mol)
Số mol NaOH dư:
nNaOH = 0,725 - 0,4 = 0,325(mol).
Phương trình hóa học:
NaOH+Na2HPO4→Na3PO4+H2O
0,325 ____
→____ 0,325 ___
→___ 0,325 (mol)
Tổng khối lượng muối sau phản ứng:
mM = m = 142 . (0,4 - 0,325) + 164 . 0,325 = 53,3(g).
Câu 3:
a)Gọi x, y lần lượt là số mol
MgCO3,CaCO3 trong 10g hỗn hợp.
Khối lượng
Al2O3:
mAl2O3=10.10010 = 1(g).
Khối lượng
MgCO3,CaCO3 trong hơn hợp:
mMgCO3,CaCO3 = 84x + 100y = 10 - 1 = 9(g). (1)
Phương trình hóa học:
MgCO3→toMgO+CO2↑
x ______
→_______ x __
→__ x (mol)
CaCO3→toCaO+CO2↑
y _____
→______ y __
→___ y (mol)
Khối lượng hỗn hợp sau phản ứng:
mhh = 40x + 56y = 5,688 - 1 = 4,688(g). (2)
Từ (1), (2) suy ra: x = 0,05; y = 0,048 (mol).
Phần trăm
MgCO3 trong hỗn hợp:
%mMgCO3=1084.0,05 . 100% = 42%.
Phần trăm
CaCO3 trong hỗn hợp:
%mCaCO3=10100.0,048 . 100% = 48%.
b)Phương trình hóa học:
MgCO3→toMgO+CO2↑
0,05 ____
→____ 0,05 (mol)
CaCO3→toCaO+CO2↑
0,048 __
→___ 0,048 (mol)
Số mol khí
CO2 thoát ra:
nCO2 = 0,05 + 0,048 = 0,098(mol).
Số mol
Ba(OH)2:nBa(OH)2 = 0,2 . 0,4 = 0,08(mol).
Phương trình hóa học:
Ba(OH)2+CO2→BaCO3↓+H2O
0,08 ____
→____ 0,08 __
→__ 0,08 (mol)
Số mol
CO2 dư:
nCO2(dư) = 0,098 - 0,08 = 0,018(mol).
Phương trình hóa học:
BaCO3+CO2+H2O→Ba(HCO3)2
0,018 __
←__ 0,018 (mol)
Khối lượng kết tủa A tạo thành:
mBaCO3=mA = (0,08 - 0,018) . 197 = 12,214(g).