1. Liên kết ion
Liên kết ion là loại liên kết hóa học được hình thành giữa các nguyên tử khi có sự chuyển nhượng hoàn toàn electron từ một nguyên tử này sang một nguyên tử khác. Điều này xảy ra chủ yếu giữa các nguyên tử kim loại (thường có xu hướng nhường electron) và phi kim (thường có xu hướng nhận electron). Sau quá trình chuyển nhượng, các ion được hình thành và lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu (cation và anion) tạo thành liên kết.Đặc điểm của liên kết ion:
- Sự hình thành: Một nguyên tử kim loại (như Na) sẽ nhường electron cho một nguyên tử phi kim (như Cl), tạo thành cation (Na⁺) và anion (Cl⁻). Các ion này sau đó liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện mạnh mẽ.
- Liên kết mạnh: Liên kết ion thường rất bền vững, tạo nên các mạng tinh thể cứng chắc như trong muối NaCl.
- Điện hóa: Các hợp chất ion thường dẫn điện tốt khi ở trạng thái lỏng hoặc dung dịch vì các ion tự do di chuyển.
- Tính chất vật lý: Các hợp chất ion thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao, cũng như tính chất giòn.
Ví dụ:
- NaCl (muối ăn): Nguyên tử natri (Na) nhường 1 electron cho nguyên tử clo (Cl), tạo thành Na⁺ và Cl⁻, sau đó chúng liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện.
2. Liên kết cộng hóa trị
Liên kết cộng hóa trị là loại liên kết hóa học được hình thành do sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử. Liên kết này thường xảy ra giữa các nguyên tử phi kim có độ âm điện tương tự nhau, nhằm tạo nên sự ổn định bằng cách chia sẻ các cặp electron.Đặc điểm của liên kết cộng hóa trị:
- Sự hình thành: Hai nguyên tử chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron để đạt được cấu hình electron bền vững như khí hiếm.
- Loại liên kết: Có thể là liên kết đơn (chia sẻ 1 cặp electron), liên kết đôi (2 cặp electron), hoặc liên kết ba (3 cặp electron).
- Không tạo ion: Các nguyên tử trong liên kết cộng hóa trị không hình thành ion mà duy trì nguyên vẹn điện tích của chúng.
- Phổ biến trong các hợp chất phi kim: Liên kết cộng hóa trị thường gặp trong các hợp chất phi kim hoặc giữa các nguyên tố có độ âm điện gần nhau.
Ví dụ:
- H₂O (nước): Nguyên tử oxy và hai nguyên tử hydro chia sẻ các cặp electron để tạo thành các liên kết cộng hóa trị giữa O và H.
Liên kết cộng hóa trị phân cực và không phân cực:
- Liên kết cộng hóa trị không phân cực: Xảy ra khi các nguyên tử có độ âm điện tương đương hoặc rất gần nhau, như trong phân tử H₂, O₂, Cl₂.
- Liên kết cộng hóa trị phân cực: Xảy ra khi các nguyên tử có độ âm điện khác nhau, khiến cặp electron bị lệch về phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn, như trong H₂O, tạo ra các cực đối lập trong phân tử.
Sự khác biệt giữa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị:
Tính chất | Liên kết ion | Liên kết cộng hóa trị |
---|---|---|
Hình thức | Chuyển nhượng electron | Chia sẻ electron |
Đối tượng | Kim loại - Phi kim | Phi kim - Phi kim |
Liên kết | Mạnh mẽ nhờ lực hút tĩnh điện | Mạnh nhưng phụ thuộc vào sự chia sẻ electron |
Dẫn điện | Khi ở trạng thái lỏng | Không dẫn điện |
Ví dụ | NaCl, MgO | H₂O, CO₂ |