Mới nhất Chủ đề mới Tài nguyên mới Trả lời nhiều Tương tác nhiều Xem nhiều

Giới thiệu Cách xác định số oxi hóa trong cân bằng PƯ OXH - Khử

MasterMaster là thành viên đã được xác minh.

Đầy tớ nhân dân
Nhân viên
Quản lý
12/12/19
3,539
8,296
Bến Tre
gianghi.net
VNĐ
500
Số oxi hóa là một khái niệm quan trọng trong hóa học, thể hiện mức độ oxi hóa hay khử của một nguyên tố trong hợp chất. Để xác định số oxi hóa của một nguyên tố, bạn có thể tuân theo các quy tắc sau:

Quy tắc 1: Số oxi hóa của nguyên tố tự do

  • Nguyên tố ở trạng thái tự do (không liên kết với các nguyên tố khác) có số oxi hóa là 0.
  • Ví dụ: O₂, N₂, H₂, Fe, Al đều có số oxi hóa là 0.

Quy tắc 2: Số oxi hóa của ion đơn nguyên tử

  • Số oxi hóa của một ion đơn nguyên tử (ion chỉ gồm một nguyên tố) bằng điện tích của ion đó.
  • Ví dụ: Na⁺ có số oxi hóa là +1, Cl⁻ có số oxi hóa là -1, Mg²⁺ có số oxi hóa là +2.

Quy tắc 3: Số oxi hóa của kim loại trong hợp chất

  • Kim loại kiềm (nhóm IA) luôn có số oxi hóa là +1.
  • Kim loại kiềm thổ (nhóm IIA) luôn có số oxi hóa là +2.
  • Nhôm (Al) luôn có số oxi hóa là +3.

Quy tắc 4: Số oxi hóa của oxy

  • Trong hầu hết các hợp chất, oxy có số oxi hóa là -2.
  • Ngoại lệ: Trong peroxit (như H₂O₂), oxy có số oxi hóa là -1; trong siêu oxit (như KO₂), oxy có số oxi hóa là -1/2.

Quy tắc 5: Số oxi hóa của hydro

  • Trong hầu hết các hợp chất, hydro có số oxi hóa là +1.
  • Ngoại lệ: Trong các hợp chất với kim loại kiềm và kiềm thổ (hydrua kim loại như NaH, CaH₂), hydro có số oxi hóa là -1.

Quy tắc 6: Số oxi hóa của halogen

  • Trong các hợp chất với kim loại, các halogen (F, Cl, Br, I) thường có số oxi hóa là -1.
  • Ngoại lệ: Khi halogen kết hợp với oxy hoặc nguyên tố khác có độ âm điện cao hơn, số oxi hóa của chúng có thể khác. Ví dụ, trong HClO₄, số oxi hóa của Cl là +7.

Quy tắc 7: Tổng số oxi hóa

  • Tổng số oxi hóa của tất cả các nguyên tố trong một hợp chất trung hòa phải bằng 0.
  • Tổng số oxi hóa của các nguyên tố trong một ion đa nguyên tử bằng điện tích của ion đó.

Ví dụ minh họa:

  1. Xác định số oxi hóa của S trong H₂SO₄:
    • H có số oxi hóa +1.
    • O có số oxi hóa -2.
    • Gọi số oxi hóa của S là x.
    Phương trình cân bằng tổng số oxi hóa: 2(+1)+x+4(−2)=02(+1) + x + 4(-2) = 02(+1)+x+4(−2)=0 2+x−8=02 + x - 8 = 02+x−8=0 x=+6x = +6x=+6
    Vậy, S có số oxi hóa +6.
  2. Xác định số oxi hóa của Cr trong K₂Cr₂O₇:
    • K có số oxi hóa +1.
    • O có số oxi hóa -2.
    • Gọi số oxi hóa của Cr là x.
    Phương trình cân bằng tổng số oxi hóa: 2(+1)+2x+7(−2)=02(+1) + 2x + 7(-2) = 02(+1)+2x+7(−2)=0 2+2x−14=02 + 2x - 14 = 02+2x−14=0 2x=+122x = +122x=+12 x=+6x = +6x=+6
    Vậy, Cr có số oxi hóa +6.
Bằng cách sử dụng các quy tắc này, bạn có thể xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong các hợp chất hoặc ion khác nhau.
4oSố oxi hóa là một khái niệm quan trọng trong hóa học, thể hiện mức độ oxi hóa hay khử của một nguyên tố trong hợp chất. Để xác định số oxi hóa của một nguyên tố, bạn có thể tuân theo các quy tắc sau:

Quy tắc 1: Số oxi hóa của nguyên tố tự do

  • Nguyên tố ở trạng thái tự do (không liên kết với các nguyên tố khác) có số oxi hóa là 0.
  • Ví dụ: O₂, N₂, H₂, Fe, Al đều có số oxi hóa là 0.

Quy tắc 2: Số oxi hóa của ion đơn nguyên tử

  • Số oxi hóa của một ion đơn nguyên tử (ion chỉ gồm một nguyên tố) bằng điện tích của ion đó.
  • Ví dụ: Na⁺ có số oxi hóa là +1, Cl⁻ có số oxi hóa là -1, Mg²⁺ có số oxi hóa là +2.

Quy tắc 3: Số oxi hóa của kim loại trong hợp chất

  • Kim loại kiềm (nhóm IA) luôn có số oxi hóa là +1.
  • Kim loại kiềm thổ (nhóm IIA) luôn có số oxi hóa là +2.
  • Nhôm (Al) luôn có số oxi hóa là +3.

Quy tắc 4: Số oxi hóa của oxy

  • Trong hầu hết các hợp chất, oxy có số oxi hóa là -2.
  • Ngoại lệ: Trong peroxit (như H₂O₂), oxy có số oxi hóa là -1; trong siêu oxit (như KO₂), oxy có số oxi hóa là -1/2.

Quy tắc 5: Số oxi hóa của hydro

  • Trong hầu hết các hợp chất, hydro có số oxi hóa là +1.
  • Ngoại lệ: Trong các hợp chất với kim loại kiềm và kiềm thổ (hydrua kim loại như NaH, CaH₂), hydro có số oxi hóa là -1.

Quy tắc 6: Số oxi hóa của halogen

  • Trong các hợp chất với kim loại, các halogen (F, Cl, Br, I) thường có số oxi hóa là -1.
  • Ngoại lệ: Khi halogen kết hợp với oxy hoặc nguyên tố khác có độ âm điện cao hơn, số oxi hóa của chúng có thể khác. Ví dụ, trong HClO₄, số oxi hóa của Cl là +7.

Quy tắc 7: Tổng số oxi hóa

  • Tổng số oxi hóa của tất cả các nguyên tố trong một hợp chất trung hòa phải bằng 0.
  • Tổng số oxi hóa của các nguyên tố trong một ion đa nguyên tử bằng điện tích của ion đó.

Ví dụ minh họa:

  1. Xác định số oxi hóa của S trong H₂SO₄:
    • H có số oxi hóa +1.
    • O có số oxi hóa -2.
    • Gọi số oxi hóa của S là x.
      Phương trình cân bằng tổng số oxi hóa:2(+1)+x+4(−2)=02(+1) + x + 4(-2) = 02(+1)+x+4(−2)=02+x−8=02 + x - 8 = 02+x−8=0x=+6x = +6x=+6

    Vậy, S có số oxi hóa +6.
  2. Xác định số oxi hóa của Cr trong K₂Cr₂O₇:
    • K có số oxi hóa +1.
    • O có số oxi hóa -2.
    • Gọi số oxi hóa của Cr là x.
      Phương trình cân bằng tổng số oxi hóa:2(+1)+2x+7(−2)=02(+1) + 2x + 7(-2) = 02(+1)+2x+7(−2)=02+2x−14=02 + 2x - 14 = 02+2x−14=02x=+122x = +122x=+12x=+6x = +6x=+6

    Vậy, Cr có số oxi hóa +6.
Bằng cách sử dụng các quy tắc này, bạn có thể xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong các hợp chất hoặc ion khác nhau.
 

Phần mềm thông dụng

Back
Bên trên