Bảng các tỉnh mới, tỉnh cũ và biển số xe tương ứng (Áp dụng từ 01/07/2025)
Thứ tự | Tên tỉnh mới | Tên các tỉnh cũ được sáp nhập | Biển số xe theo tỉnh mới |
1 | TP. Hà Nội | Hà Nội, Hà Tây, một phần Hòa Bình, một phần Vĩnh Phúc | 29-33, 40 |
2 | TP. Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | 15, 16, 34 |
3 | TP. Huế | Thừa Thiên Huế | 75 |
4 | TP. Đà Nẵng | Đà Nẵng, Quảng Nam | 43, 92 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương | 41, 50-59, 61, 72 |
6 | TP. Cần Thơ | Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang | 65, 83, 95 |
7 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | 22, 23 |
8 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | 24, 21 |
9 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | 20, 97 |
10 | Phú Thọ | Phú Thọ, Hòa Bình, Vĩnh Phúc | 19, 28, 88 |
11 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | 99, 98 |
12 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | 89, 17 |
13 | Ninh Bình | Ninh Bình, Hà Nam, Nam Định | 35, 18, 90 |
14 | Quảng Trị | Quảng Trị, Quảng Bình | 74, 73 |
15 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi, Kon Tum | 76, 82 |
16 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | 81, 77 |
17 | Đắk Lắk | Đắk Lắk, Phú Yên | 47, 78 |
18 | Khánh Hòa | Khánh Hòa, Ninh Thuận | 79, 85 |
19 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận | 49, 48, 86 |
20 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | 60, 39, 93 |
21 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | 70, 62 |
22 | Đồng Tháp | Đồng Tháp, Tiền Giang | 66, 63 |
23 | Vĩnh Long | Vĩnh Long, Bến Tre, Trà Vinh | 64, 71, 84 |
24 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | 67, 68 |
25 | Cà Mau | Cà Mau, Bạc Liêu | 69, 94 |
26 | Cao Bằng | Cao Bằng | 11 |
27 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 12 |
28 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | 14 |
29 | Lai Châu | Lai Châu | 25 |
30 | Điện Biên | Điện Biên | 27 |
31 | Sơn La | Sơn La | 26 |
32 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 36 |
33 | Nghệ An | Nghệ An | 37 |
34 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 38 |